Hotline/Zalo: 0961 90 48 38 ( Mr. Minh)
Hotline/Zalo: 0916 904 047 (Ms Thủy)
Email: kinhdoanh@mucintopq.vn
Địa chỉ: 25 Nguyễn Thị Thập, KĐT HimLam, P.Tân Hưng, Q7, TP.HCM.
Thông số:
Công nghệ chiếu | DLP Single 0.65″ WXGA |
Độ sáng | 3600 ANSI Lumens |
Độ phân giải | WXGA (1280 x 800 pixel) |
Hệ số tương phản | 20.000:1 |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Tỷ lệ Zoom | 1.1x |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 (5 chế độ khác nhau) |
Kích thước màn chiếu | 60″~180″ |
Khoảng cách chiếu | 1,55-1.7 |
Bóng đèn chiếu | Công suất: 200W.
Tuổi thọ: Normal 5000 giờ; Economic 10000 giờ; SmartEco 15000 giờ; LampSave 15000 giờ |
Hệ điều hành | 6.0 |
Vi xử lý: | ARM Cortex A53/ 1.4GHz |
ROM/RAM: | 16GB/ 2GB |
Wireless | Wireless Dual Band 802.11ac/b/g/n, 2.4G/5G |
Bluetooth | 4.0 |
Độ lệch trình chiếu | 100 +- 2.5% (Full – Height) |
Chỉnh méo hình | chiều dọc +/- 400 |
Độ phân giải nén | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
Độ phân giải tương tích | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
NTSC, PAL, SECAM |
Công suất máy | Max 320W (Max), 280W (Normal), 235W (Eco), chế độ chờ <0.5W |
Cổng kết nối | HDMI x 1; PC (D-sub 15pin) x 1; Monitor out (D-sub 15pin, Female) x 1; Audio in (mini jack) x 1; Audio out (mini jack) x 1; RS232 In (D-sub 9pin, male) x 1; USB Type A-1 x 1; USB Type A-2 (5V, 1.5A) x 1; USB Type A x 1 (For hidden wireless dongle) x 1; USB Type mini B x 1; IR Receiver (Front + Top) x 2. |
Độ ồn | 33/29 dBA |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 296 x 120 x 232 mm |
Trọng lượng | 2.5kg |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa; Cáp nguồn; Cáp VGA; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton, USB wireless |
Bảo hành: | · Thân máy 24 tháng
· Bóng đèn 12 tháng hoặc 1000 giờ |